Thông số kỹ thuật
Tính năng | Thông số |
---|---|
Nhóm sản phẩm | Lò nướng |
Chiều rộng của khoang lò | 48,0cm |
Chiều cao của khoang lò | 35,7 cm |
Độ sâu của khoang lò | 41,5 cm |
Chiều rộng khoảng cách tối đa (mm) | 560 mm |
Dung tích khoang | 71 lít |
Chương trình nướng | 9 |
Dòng điện (A) | 16A |
Điện áp (V) | 220-240 V |
Tần số (Hz) | 50; 60 Hz |
Kích thước lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 595 x 594 x 548 mmn |
Kích thước lắp đặt | 585-597 x 560 x 550 mm |
Công suất | 3.500 W |